- In Laser A4
- Độ phân giải in: 600x600 dpi
- Kết nối USB2.0 - Wifi 802.11b/g/n
- Bộ nhớ: 32MB
- Tốc độ in: 18 trang/ phút
- Khay giấy 150 tờ
- Mực cartridge 325
Thời gian bảo hành : 12 tháng
Máy in Laser đen trắng Canon 6030W
Máy in Laser đen trắng Canon 6030W có thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian làm việc. Độ phân giải bản in 600x600 dpi, Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng lên đến 2400 x 600 dpi cho chất lượng bản in sắc nét, có tích hợp kết nối wifi cho bạn in ấn một cách đơn giản dễ dàng trên các thiết bị di động.
Đặc điểm nổi bật
Thiết kế nhỏ gọn, hiện đại
Canon 6030W có thiết kế hiện đại, nhỏ gọn thích hợp sử dụng trong văn phòng có diện tích nhỏ hoặc vừa.
Tốc độ in nhanh, bản in sắc nét
Máy in Canon 6030W có tốc độ in lên đến 18 trang/ phút, thời gian in bản đầu tiên khoảng 7.8 giây, công suất in tối đa 8000 trang/tháng, với độ phân giải 2400 x 600 dpi cho chất lượng bản in rõ nét giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng hiệu quả.
Khay đựng giấy 150 tờ cùng khay chứa giấy đã in 100 tờ thuận tiện cho quá trình sử dụng liên tục
Tiết kiệm điện năng
Công nghệ sấy độc quyền của Canon giúp máy tiêu hao ít năng lượng và làm nóng các bộ phận nhanh hơn so với thiết kế cuộn sấy truyền thống.
Canon 6030W được lập trình chế độ chờ và tắt máy tự động nếu bạn không sử dụng đến máy trong một khoảng thời gian nhất định. Với giá trị tiêu hao điện cực tấp, khoảng 0.48kWh/ tuần giúp doanh nghiệp bạn tiết kiệm chi phí ở mức tối đa.
Kết nối wifi và các thiết bị di động.
Canon 6030W được trang bị thêm nút WPS cho phép máy in kết nối wifi một cách dễ dàng giúp người dùng in ấn thuận tiện qua mạng.
Đồng thời kết nối với các thiết bị di động thông minh để in ấn một cách thuận tiện dễ dàng qua ứng dụng Canon Mobile Printing.
Nhiều tính năng tiện ích:
- Tích hợp ngôn ngữ UFR II LT: Canon 6030W tận dụng triệt để công suất xử lý của PC, bạn sẽ không phải tốn tiền nâng cấp bộ nhớ máy in.
- Cartridge mực all-in-one 325 thiết kế tích hợp trống mực cảm quang, thiết bị làm sạch và khoang chứa mực giúp tiết kiệm chi phí và thay thế cartridge một cách dễ dàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
In | |||
Phương pháp in | In laser đen trắng | ||
Tốc độ in | Khổ A4: | 18 trang/phút | |
Khổ Letter: | 19 trang/phút | ||
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | ||
Chất lượng in ảnh nhờ Công nghệ lọc ảnh chất lượng | 2400 (tương đương) × 600dpi | ||
Thời gian khởi động | 10 giây hoặc ít hơn | ||
(từ khi bật nguồn) | |||
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xấp xỉ 7,8 giây | ||
Thời gian khôi phục | Xấp xỉ 1 giây | ||
(khi đang ở chế độ tắt máy) | |||
Ngôn ngữ in | UFR II LT | ||
Xử lí giấy | |||
Khay nạp giấy (chuẩn) | 150 tờ (định lượng 80g/m2) | ||
Khay đỡ bản in | 100 tờ (giấy ra úp mặt xuống) | ||
(định lượng 80g/m2) | |||
Khổ giấy | A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, 16K, Envelope COM10, Envelope Monarch, Envelope C5, Envelope DL | ||
Khổ chọn thêm: Chiều rộng 76,2 đến 215,9mm x Chiều dài 188 đến 355,6mm | |||
Định lượng giấy | 60 đến 163g/m2 | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư | ||
Kết nối giao tiếp và phần mềm | |||
Kết nối USB | USB 2.0 tốc độ cao | ||
Kết nối mạng | Wi-Fi 802.11b/g/n (WPS Easy Set Up) | ||
Kết nối giao tiếp mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print | |
Quản lí: | SNMPv1, SNMPv3, SLP | ||
TCP/IP Các dịch vụ ứng dụng: WINS (IPv4), DHCP, BOOTP, RARP, DHCPv6 (IPv6), Auto IP, mDNS, DNS, DDNS | |||
An ninh mạng | WEP, WPA-PSK(TKIP/AES-CCMP), WPA2-PSK(TKIP/AES-CCMP) | ||
In từ thiết bị di động | Ứng dụng in Canon Mobile Printing | ||
Hệ điều hành tương thích*2 | Win 8.1 (32 / 64bit), Win 8 (32 / 64bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows XP (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64bit), Windows Server 2012 R2 (64 bit), Windows Server 2008 (32 / 64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64bit), | ||
Mac OS 10.6.x~10.9*3, Linux*3, Citrix | |||
Thông số kĩ thuật chung | |||
Màn hình điều khiển | 3 màn hình LED, 3 phím nhấn tác vụ | ||
Dung lượng bộ nhớ | 32MB | ||
Kích thước (W x D x H) | 364 x 249 x 199mm | ||
Trọng lượng | Xấp xỉ 5,0kg (không bao gồm ống mực) | ||
Mức ồn*4 | Khi đang vận hành: | Công suất âm: | 6,53B hoặc thấp hơn |
Mức nén âm: | 49,3dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | Công suất âm: | Không nghe thấy*5 | |
Nén âm: | Không nghe thấy*5 | ||
Mức tiêu thụ điện tối đa | 840W hoặc thấp hơn | ||
Mức tiêu thụ điện trung bình | Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 320W | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 1,8W (kết nối USB) | ||
Xấp xỉ 2,8W (kết nối mạng không dây) | |||
Khi tắt máy: | Xấp xỉ 0,8 W (kết nối USB) | ||
Xấp xỉ 1,6W (kết nối mạng không dây) | |||
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng | 0,48kWh/tuần | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C | |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | ||
Nguồn điện chuẩn | 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | ||
Cartridge mực*6 | Cartridge mực 325: | 1.600 trang | |
(Cartridge mực đi kèm: 700 trang) | |||
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*7 | Lên tới 5.000 trang | ||
Công suất khuyến nghị/tháng | 200 - 800 trang |