CPU Intel Core i7-9700KF (3.6GHz turbo up to 4.9GHz, 8 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 95W) - LGA 1151
- Socket: FCLGA1151
- Số nhân/luồng: 8/8
- Tần số cơ bản/Turbo: 3.6/4.9 GHz
- Bộ nhớ đệm: 64MB
- Mức tiêu thụ điện: 95W
Thời gian bảo hành : 36 tháng
CPU Intel Core i7-9700KF (3.6GHz turbo up to 4.9GHz, 8 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 95W) - LGA 1151
Tập đoàn Intel được thành lập năm 1968 tại Mỹ. Công ty Mỹ cung cấp các giải pháp ổ cứng thể rắn (SSD) và bộ vi xử lý dưới thương hiệu Intel Core i dành cho thị trường người dùng phổ thông, Intel Core Xtreme dành cho thị trường cao cấp và Intel Xeon dành cho máy chủ và data center. Các sản phẩm Intel hướng đến sự ổn định lâu dài dành cho người dùng văn phòng, game thủ cũng như các hệ thống server và data center đồ sộ.
Bộ vi xử lý Intel Core i7 9700KF, 8 nhân 8 luồng, 12MB cache
Là sản phẩm dựa trên kiến trúc Coffee Lake Refresh thế hệ mới nhất
Bộ vi xử lý này có tần số cơ bản là 3.6 GHz turbo lên tới 4.9 GHz. Mức TDP 95W
Hỗ trợ RAM DDR4 2666 / Dual Channel
Sản phẩm hiện đang được bán tại Đại Nghĩa Computer
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Hãng sản xuất | Intel |
Chủng loại | Core™ i7-9700KF |
Dòng CPU | 9th Generation Intel® Core™ i7 Processors |
Tốc độ | Processor Base Frequency: 3.60 GHz |
Max Turbo Frequency: 4.90 GHz | |
Nhân CPU | 8 |
Luồng CPU | 8 |
Bộ nhớ đệm | 12 MB SmartCache |
Hỗ trợ socket | FCLGA1151 |
Bus Ram hỗ trợ | DDR4-2666 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ) | 64 GB |
Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa | 2 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | Không |
Xử lý đồ họa | Không có |
Số cổng PCI Express tối đa | 16 |
Công nghệ | Tập lệnh mở rộng: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane ™ | |
Intel® Turbo Boost Technology 2.0 | |
Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) | |
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d) | |
Intel® VT-x with Extended Page Tables (EPT) | |
Intel® 64 | |
Idle States | |
Enhanced Intel SpeedStep® Technology | |
Thermal Monitoring Technologies | |
Intel® Identity Protection Technology | |
Bảo mật & độ tin cậy | Intel® AES New Instructions |
Secure Key | |
Intel® Software Guard Extensions (Intel® SGX): with Intel® ME | |
Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX) | |
Intel® OS Guard | |
Execute Disable Bit | |
Intel® Boot Guard | |
Dây truyền công nghệ | 14 nm |
TDP | 95W |