Đầu ghi hình camera IP 4 kênh HIKVISION DS-7104NI-Q1
- Đầu ghi hình camera IP 4 kênh.
- Độ phân giải ghi hình tối đa: 4 Megapixels.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264.
- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: HDMI và VGA với độ phân giải (1920 x 1080P).
- Cổng kết nối: 1 RJ45 10/100/1000 Mbps.
- Hỗ trợ kết nối 4 kênh camera IP với băng thông đầu vào 40Mbps, băng thông đầu ra 60Mbps.
- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0.
- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng lên đến 6TB.
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-connect.
- Giao diện thân thiện với người dùng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng.
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Chất liệu: Nhựa.
- Kích thước: 200 × 205 × 48 mm.
- Trọng lượng: 1 kg.
Thời gian bảo hành : 12 tháng
Hikvision là thương hiệu cung cấp lớn nhất thế giới các sản phẩm Camera quan sát. Công ty chuyên về công nghệ giám sát video, thiết kế và sản xuất các sản phẩm CCTV và giám sát video. Dòng sản phẩm của hãng bao gồm camera, đầu ghi hình, cho tới các phần mềm quản lý video. Từ khi thành lập vào năm 2001, Hikvision đã nhanh chóng nắm giữ vị trí dẫn đầu thị trường thế giới trong ngành công nghiệp an ninh. Hiện nay Hikvision đã trở thành một doanh nghiệp toàn cầu với hơn 12000 nhân viên, bao gồm 4.000 kỹ sư chuyên nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
Hikvision sở hữu một đội ngũ R&D lớn nhất thế giới cùng các cơ sở sản xuất hiện đại; cả hai yếu tố này cho phép khách hàng của Hikvision có được các lợi ích từ những sản phẩm đẳng cấp thế giới được thiết kế với công nghệ tiên tiến. Như một sự cam kết chắc chắn với khách hàng, hàng năm Hikvision lại tái đầu tư 7% doanh thu của hãng cho các hoạt động R & D để tiếp tục đổi mới và cải tiến sản phẩm. Những sản phẩm này được sử dụng tại hơn 100 quốc gia và vùng lãnh thổ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | DS-7104NI-Q1 |
Video input | |
IP video input | 4-ch Up to 4 MP resolution |
Network | |
Incoming bandwidth | 40 Mbps |
Outgoing bandwidth | 60 Mbps |
Video output | |
Recording resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
HDMI/VGA output resolution | 1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 ×768/60Hz |
Decoding | |
Decoding format | H.265+/H.265/ H.264+/H.264 |
Live view / Playback resolution | 4 MP/3 MP/1080p/UXGA /720p/VGA/4CIF/DCIF/ 2CIF/CIF/QCIF |
Synchronous playback | 4-ch |
Capability | 1-ch @ 4 MP / 2-ch @ 1080p |
Network management | |
Network protocols | TCP/IP, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP,UPnP™ |
Hard disk | |
SATA | 1 SATA interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External interface | |
Network interface | 1, RJ-45 10/100Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB interface | 2 × USB 2.0 |
Power supply | 12 VDC |
Power | ≤ 18W |
General | |
Consumption (without hard disk) | ≤ 10 W |
Working temperature | -10 to +55º C (+14 to +131º F) |
Working humidity | 10 to 90 % |
Chassis | 1U chassis |
Dimensions (W × D × H) | 200 × 205 × 48 mm (7.9' × 8.1' × 1.9') |
Weight(without hard disk) | ≤ 1 kg (2.2 lb) |