- Chức năng: In 2 mặt, in qua mạng Lan.
- Màn hình LCD 05 dòng hiển thị.
- Tốc độ in A4/A3: 40/20 trang/phút.
- Khổ giấy tối đa: A3
- Bộ nhớ chuẩn: 768MB.
- Khay giấy cassette: 250 tờ
- Khay tay (Multi-Purpose Tray): 100 tờ
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Cổng giao tiếp: USB 2.0 tốc độ cao, Ethernet 10/100/1000 Base-T.
- Công suất in hàng tháng: lên đến 300.000 trang.
- Tương thích hệ điều hành: Window, MacOS.
- Nguồn điện: AC 220V- 240, 50 / 60Hz.
- Kích thước: 514 x 532 x 303mm.
- Trọng lượng: 25,8Kg.
- Sử dụng Mực Cartridge 333 (khoảng 10,000 trang, độ phủ mực 6% trang giấy).
Thời gian bảo hành : 12 tháng
Máy in Laser A3 Canon LBP 8780X
In A3 laser đen trắng hiệu suất cao với máy in Laser A3 Canon LBP 8780X. Thiết bị in đen trắng nhanh nhạy và mạnh mẽ với hiệu suất kép 100%, hỗ trợ ngôn ngữ PCL5e/6 và PostScript3, tích hợp nền tảng MEAP của Canon.
Tốc độ in ấn cao, bản in sắc nét
Máy in Laser A3 Canon LBP 8780X với tốc độ in A4 lên tới 40 trang/phút, tốc độ in hai mặt (A4): lên tới 40ipm (20 tờ). Dung lượng khay giấy lớn tối đa lên tới 2000 tờ cho ra bản in nhanh chóng, nâng cao hiệu suất công việc.
Độ phân giải in 1200 x 1200 dpi giúp cho Canon LBP 8780X cho ra những bản in rõ nét, vô cùng chân thật.
In ấn khối lượng lớn
Canon LBP 8780X được thiết kế với một khay giấy cassette 250 tờ và một khay đa năng 100 tờ. Ngoài ra, bạn còn có thể lắp thêm khay chứa giấy dung lượng 550 tờ, cho tổng dung lượng lên tới 2.000 tờ để đáp ứng yêu cầu in khối lượng lớn của các doanh nghiệp, công ty, văn phòng hiện nay.
Tính năng in hai mặt tự động
Chức năng in hai mặt tự động tích hợp sẵn trong máy in Canon LBP 8780X giúp tăng hiệu quả sử dụng giấy trong khi vẫn đảm bảo hiệu suất in 100%. Với Canon LBP 8780X giờ đây thời gian in 20 tờ tài liệu hai mặt chỉ bằng thời gian in 40 tờ tài liệu một mặt cho bạn tiết kiệm thời gian một cách tối đa.
Công nghệ sấy theo nhu cầu
Công nghệ sấy theo nhu cầu độc quyền của Canon giúp Máy in Laser A3 Canon LBP 8780X tiêu thụ ít năng lượng hơn và làm nóng nhanh hơn thiết kế con lăn truyền thống, cho thời gian làm nóng và bản in đầu nhanh hơn.
In trực tiếp từ USB
Tăng tính linh hoạt và tính linh động với chức năng in trực tiếp từ USB của Canon LBP 8780X. Hỗ trợ các định dạng tiff, JPEG, PDF và XPS.
Tương thích với nền tảng MEAP, uniFLOW:
Nền tảng Java phát triển ứng dụng MEAP được tích hợp sẵn trong Canon LBP 8780X cho phép thiết bị kết hợp với các giải pháp như uniFLOW, giúp đơn giản hóa quy trình quản lí đầu ra và giảm thiểu chi phí in ấn.
Bảo trì tối thiểu
Máy in Laser A3 Canon LBP 8780X với hộp mực đa năng 333 của Canon tích hợp trống cảm quang, bộ phận làm sạch và ngăn trữ mực trong một khối tổng thể nhỏ gọn giúp tiết kiệm chi phí tối ưu cho bạn và việc thay thế hộp mực trở nên dễ dàng. Hộp mực tùy chọn 333H dành cho khách hàng có yêu cầu khối lượng in lớn, giúp giảm tần suất thay mực.
In | ||
Phương pháp in | In laser đen trắng | |
Phương pháp sấy | Sấy theo nhu cầu | |
Tốc độ in | In một mặt: A4 /A3 | 40 trang/phút / 20 trang/phút |
In đảo mặt: A4 | 40 trang/phút (20 tờ/phút) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
2400 (tương đương) x 600dpi | ||
Thời gian khởi động | Từ khi bật nguồn: | 29 giây hoặc nhanh hơn |
Khi khởi động nhanh: | 17 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục | Màn hình tắt: | 0 giây |
(khi đang ở chế độ nghỉ chờ) | Nghỉ lâu: | 10 giây hoặc nhanh hơn |
Ngôn ngữ in | UFRII, PCL5e/6, PostScript 3, PDF, XPS | |
Phông chuẩn | PCL: 93 phông | |
PS / PDF: 136 phông | ||
Tính năng in đảo mặt tự động | Tiêu Chuẩn | |
Khổ giấy có sẵn dành cho in đảo mặt tự động | A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal *1, Exe, | |
Lề in | Lề trên, dưới, trái và phải 5mm | |
(Khổ bao thư: 10mm) | ||
In trực tiếp (qua USB 2.0) | TIFF, JPEG, PDF, XPS | |
Xử lí giấy | ||
Khay nạp giấy | Khay Cassette chuẩn: | 250 tờ |
(định lượng 60-84g/m2) | ||
Khay giấy đa mục đích: | 100 tờ | |
(định lượng 60-90g/m2) | ||
Khay chọn thêm PF-A1: | 550 tờ (tối đa 3 khay) | |
(định lượng 60-74g/m2) | ||
Dung lượng nạp giấy tối đa | 2.000 tờ | |
(định lượng 60-74g/m2): | ||
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, foolscap, 8K, 16K, |
Khổ chọn thêm *2 | ||
Khay giấy đa mục đích: | A3, B4, A4, A4R, B5, A5, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, | |
Khổ chọn thêm: 210,0 – 297,0mm x 470,1 - 1200mm (chỉ với trình điều khiển máy in UFR II) | ||
Khay chọn thêm PF-A1: | A3, B4, A4, A4R, B5, A5^, Ledger, LTR, LTR-R, Legal*1, Exe, STMT, foolscap, 8K, 16K, | |
Khổ chọn thêm *2 | ||
^ yêu cầu phải có khay Universal Cassette UC-A1 và trình điều khiển máy in UFR II | ||
Loại giấy | Giấy thường, Giấy dày, Giấy tái chế, Giấy trong suốt, Giấy dán nhãn, Giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60~120g/m2 |
Khay giấy đa mục đích: | 60~199g/m2 | |
Khay chọn thêm PF-A1: | 60~120g/m2 | |
Khay đỡ giấy ra | giấy ra úp mặt xuống: | 250 tờ |
(định lượng 64g/m2) | giấy ra ngửa mặt lên: | 50 tờ |
Kết nối giao tiếp và phần mềm | ||
Kết nối | USB 2.0 tốc độ cao, USB 2.0 (2 cổng), 10 / 100 Base-T / 1000 Base-T Ethernet | |
Kết nối mở rộng | Khe cắm thẻ SD | |
Hệ điều hành tương thích *3 | Windows XP (32bit / 64bit), Windows Vista (32bit / 64bit), Windows 7 (32bit / 64bit), Windows 8 (32bit / 64bit), Windows Server 2003 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 (32bit / 64bit), Windows Server 2008 R2 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Mac OS 10.6~10.8.x *4, Linux*4, Citrix | |
Tính năng an toàn và các đặc điểm khác | ||
Tính năng an toàn | IPSec, IEEE802.1x, Secure Print (khi có thẻ SD chọn thêm) | |
Hỗ trợ | MEAP | |
Tính năng in di động | In di động của Canon | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Bộ nhớ (RAM) | 768MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) | 514 x 532 x 303mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 25,8kg (khi không có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1420W |
Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 670W (trung bình) | |
Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 38W (trung bình) | |
Khi ở chế độ nghỉ 1: | Xấp xỉ 38W | |
Khi ở chế độ nghỉ 2: | Xấp xỉ 12W | |
Khi ở chế độ nghỉ 3: | Xấp xỉ 1,1W | |
Mức tiêu hao điện chuẩn theo chương trình Ngôi sao năng lượng) | 2,2kWh / tuần | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | mức nén âm: 730B hoặc thấp hơn |
mức công suất âm (ở vị trí người đứng cạnh): 56dB | ||
Khi ở chế độ chờ: | mức công suất âm: Không thể nghe thấy | |
mức nén âm: Không thể nghe thấy | ||
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10~30°C |
Độ ẩm | 20~80%RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220V- 240, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực*5 | Cartridge 333: | 10.000 trang |
Cartridge 333 H: | 17.000 trang | |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng*6 | 65.000 trang | |
Phụ kiện chọn thêm | ||
Khay nạp giấy | Khay nạp giấy PF-A1 (550-tờ) | |
Universal Cassette | Universal Cassette UC-A1 *7 | |
Mã vạch ROM | Thiết bị in mã vạch-F1 | |
Tính năng in an toàn | Thẻ SD của Canon-B1 (8GB) |