- Dung lượng: 480Gb
- Tốc độ đọc (SSD): 500MB/s
- Tốc độ ghi (SSD): 450MB/s
- Chuẩn giao tiếp: SATA3
- Kích thước: 2.5 Inch
Thời gian bảo hành : 36 tháng
Ổ cứng SSD Kingston 480GB Sata 2.5'' SA400S37/480G
Kingston là cái tên không còn xa lạ với người dùng công nghệ, khẳng định tên tuổi bởi những sản phẩm bộ nhớ độc lập hiệu suất cao, dung lượng lớn và độ bền bỉ vượt trội. Thời gian gần đây, hãng này đã cho ra mắt sản phẩm ổ cứng SSD Kingston 480GB Sata 2.5'' SA400S37/480G với khả năng cải thiện tốc độ xử lý của máy tính nhanh gấp 10 lần những chiếc ổ HDD thông thường. Dòng sản phẩm SSD Kingston vốn đã bền lại có hiệu suất cao này được người dùng đánh giá rất cao.
Cải thiện tốc độ máy tính lên gấp 10 lần
Sử dụng các chip nhớ NAND Flash TLC cao cấp, ổ cứng SSD Kingston A400 mang tới khả năng đọc - ghi dữ liệu cực nhanh với tốc độ đọc lên tới 500 MB/s và tốc độ ghi lên tới 450MB/s.
Với tốc độ này, máy tính của bạn sẽ có tốc độ khởi động hay tải và truyền file đáng kinh ngạc - nhanh hơn gấp 10 lần các loại ổ cứng HDD thông thường.
Độ tin cậy cao, độ bền ngoài mong đợi
Được thiết kế từ chất liệu kim loại cao cấp và trang bị khả năng chống va chạm - rung động, Ổ SSD Kingston SA400S37/480G vô cùng bền bỉ, tuổi thọ cao, là 1 sự lựa chọn lý tưởng cho cả máy tính để bàn và máy tính xách tay cần di chuyển liên tục.
Tương thích với nhiều dòng máy
Với mức dung lượng 480GB, bạn sẽ có đủ không gian lưu trữ cần thiết cho các ứng dụng, ảnh, video và các tài liệu quan trọng. Độ dày 7mm cùng kích thước 2.5 inch cũng giúp SSD Kingston SA400S37/480G dễ dàng tương thích với nhiều dòng máy tính để bàn và laptop phổ biến hiện có trên thị trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích cỡ |
2,5" & M.2 2280 |
|
|
Giao tiếp |
SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – với khả năng tương thích ngược với SATA Phiên bản 2.0 (3Gb/giây) |
|
|
Dung lượng2 |
120GB, 240GB, 480GB, 960GB, 1,92TB |
|
|
NAND |
3D |
|
|
Hiệu năng cơ sở1 |
|
||
Truyền dữ liệu (ATTO) |
120GB – lên đến 500MB/giây đọc và 320MB/giây ghi |
||
240GB – lên đến 500MB/giây đọc và 350MB/giây ghi |
|||
480GB – lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi |
|||
960GB – lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi |
|||
1,92TB – lên đến 500MB/giây đọc và 450MB/giây ghi |
|||
Tiêu thụ điện năng |
0,195W Nghỉ / 0,279W trung bình / 0,642W (tối đa) Đọc / 1,535W (đọc) Ghi |
||
Nhiệt độ bảo quản |
-40°C~85°C |
||
Nhiệt độ hoạt động |
0°C~70°C |
||
Kích thước |
100,0mm x 69,9mm x 7,0mm (2,5”) |
||
80mm x 22mm x 1,35mm (M.2) |
|||
Trọng lượng |
39g (120GB – 2,5”) |
||
41g (240-480GB – 2,5”) |
|||
41,9g (960GB – 2,5”) |
|||
5,5g (120GB – M.2) |
|||
6,7g (240GB – M.2) |
|||
5,5g (480GB – M.2) |
|||
Độ rung hoạt động |
2,17G Tối đa (7–800Hz) |
||
Độ rung không hoạt động |
20G Tối đa (10–2000Hz) |
||
Tuổi thọ |
1 triệu giờ MTBF |
||
Tổng số byte được ghi (TBW)4 |
120GB: 40TB |
||
240GB: 80TB |
|||
480GB: 160TB |
|||
960GB: 300TB |
|||
1,92TB: 600TB |