Ý nghĩa các ký hiệu trong chip Intel một cách chi tiết, dễ hiểu.
Intel - một trong những thương hiệu nổi tiếng hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn. Chip Intel có mặt ở hầu hết các dòng máy tính từ máy tính để bàn đến laptop. Vậy bạn đã hiểu rõ các con số và chữ cái kèm theo ở mỗi con chip tung ra thị trường chưa? Nếu chưa, hãy cùng Đại Nghĩa tìm hiểu ý nghĩa các ký hiệu trong chip Intel một cách rõ ràng ở bài viết sau.
Dòng chip Intel
Sau tên thương hiệu Intel là tên dòng chip. Dòng chip gồm 2 ký tự gồm chữ và số. Trong đó con số nằm sau chữ “i” biểu diễn ý nghĩa đặc trưng:
- i3: Đây là loại vi xử lý ra đời từ rất lâu, ngày nay nó thường được trang bị ở những thiết bị điện tử giá rẻ. Core i3 gồm 2 nhân và 4 luồng, có hiệu năng ổn định tương thích với các dàn máy tính công sở, văn phòng…
- i5: Gồm 4 nhân và 8 luồng. Về hiệu năng, i5 hoạt động tốt hơn so với i3.
- i7: Tương tự như i5, i7 cũng gồm 4 nhân và 8 luồng, tuy nhiên khả năng hoạt động của i7 tốt hơn nên được ứng dụng chủ yếu ở các laptop cao cấp. Nhìn chung, core i7 phù hợp với laptop gaming hay laptop chuyên phục vụ cho thiết kế đồ họa.
- i9: Đây là vi xử lý được đánh giá cao cấp nhất hiện nay. Với xung nhịp mạnh mẽ, chip core i9 có thể đáp ứng được cùng lúc nhiều tác vụ nặng, phục vụ cho người chơi game chuyên nghiệp, làm trong lĩnh vực thiết kế 2D, 3D, kỹ thuật cao…
Ý nghĩa các ký hiệu trong chip Intel.
Ý nghĩa 4 chữ số tiếp theo sau dòng chip
Sau tên dòng chip các bạn sẽ thấy một dãy số gồm 4 chữ số đứng sau. Dãy số này cho biết thế hệ ra đời của con chip. Hai số đầu đại diện cho tên thế hệ, số thứ 3 biểu thị tốc độ xung nhịp, và số thứ 4 được nhận định là quan trọng nhất vì nó giúp bạn biết cách phân loại con chip tương ứng.
- Số 0: đây là dòng chip Y-series sở hữu mức công suất tiêu thụ 9 watt, chỉ thích hợp để thực hiện các tác vụ xử lý nhẹ.
- 5: đây là dòng U-series đạt công suất tiêu thụ 15 watt, mạnh hơn so với chip Y-series.
- Số 8: là dòng Ice Lake mới của Intel, có mức công suất tiêu thụ 28 watt và ép xung tối đa 4 GHz.
Ví dụ, chip CPU Core i7-1015G7 thuộc thế hệ thứ 10 dòng chip U-series, có tốc độ xung nhịp khoảng 100 MHz.
Biết cách đọc thông số trên chip Intel sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng vận hành của thiết bị điện tử
Ý nghĩa các hậu tố đi sau
Nếu biết ý nghĩa của hậu tố cuối cùng trên dãy thông số chip Intel, bạn sẽ biết được đặc tính của sản phẩm. Tính tới thời điểm hiện tại, Intel sở hữu một loạt các hậu tố như sau:
- K: đây là loại CPU có tính năng mở khóa hệ số nhân và ép xung để tăng hiệu suất.
- F: đây là CPU không được trang bị iGPU nên giá thành khá rẻ. Tuy nhiên để laptop hay PC xuất hình được, bạn phải cài thêm card đồ họa riêng.
- KF: thuộc dòng CPU lai giữa K và F. Vì thế đặc tính chủ yếu của nó là có thể ép xung và không được tích hợp iGPU.
- H: đây là dòng chip sở hữu hiệu năng cao, nên được trang bị ở phần lớn các laptop gaming và workstation.
- HQ: dòng chip không chỉ sở hữu sức mạnh vận hành cao mà còn có 4 nhân.
- HK: tương tự như thế, HK là dòng chip lai giữa H và K. Theo đó, nó vừa có tác dụng hoạt động mạnh mẽ, vừa được mở khóa xung nhịp để hỗ trợ ép xung. Tóm lặt, HK thuộc dòng chip chỉ dành cho laptop cao cấp.
- U: So với những dòng chip khác thì chip U có xung nhịp thấp hơn, kéo theo hiệu năng và tốc độ vi xử lý cũng chậm hẳn. Thế nhưng nó lại có lợi thế là là tiêu thụ điện năng ít giúp người dùng tiết kiệm điện hơn, cũng như giảm tình trạng sinh nhiệt nhiều, giúp tăng tuổi thọ cho thiết bị.
- Y: Đặc tính của chip Y cũng không có gì khác biệt mấy so với dòng chip U. Nó chỉ khác chút là ít tỏa nhiệt và tiết kiệm điện nhiều hơn nữa. Chip Y thường được trang bị ở các dòng laptop siêu mỏng, nhỏ nhẹ.
- X: đây là loại CPU có rất nhiều nhân, xung nhịp cao, đặc điểm siêu phân luồng và ép xung mạnh. Chip X chỉ được tích hợp ở các thiết bị chuyên nghiệp và đắt tiền.
- XE: thuộc con chip đỉnh nhất trong dòng X.
- G: đây là loại CPU được tích hợp bộ vi xử lý đồ họa có thiết kế tinh xảo, hiệu năng mạnh mẽ. Với dòng chip G, bạn không cần trang bị thêm card đồ họa, mà chỉ cần sử dụng trực tiếp giúp đơn giản hóa các tác vụ dù nhẹ hay nặng.
- T: Tuy đây là loại chip được biết đến với tính năng tiết kiệm điện tiêu thụ, nhưng hiệu năng hoạt động khá kém so với mặt bằng chung. Theo đó, chip T chỉ đáp ứng được nhu cầu là việc đơn giản ở văn phòng hoặc lướt web, nghe nhạc, xem phim.
Chip được gắn ở các bo mạch điện tử
Trên đây là tóm tắt của ý nghĩa các ký hiệu trong chip Intel một cách đầy đủ và chi tiết nhất, hy vọng bạn sẽ có cái nhìn toàn diện, hiểu hơn về thiết bị của mình sử dụng.