CPU Intel Core i5-10400F (12M Cache, 2.90 GHz up to 4.30 GHz, 6C12T, Socket 1200, Comet Lake-S)
- Socket: FCLGA1200
- Số lõi/luồng: 6/12
- Tần số cơ bản/turbo: 2,90 GHz/4,30 GHz
- Bộ nhớ đệm: 12 MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4-2666
- Mức tiêu thụ điện: 65 W
Thời gian bảo hành : 36 tháng
CPU Intel Core i5-10400F (12M Cache, 2.90 GHz up to 4.30 GHz, 6C12T, Socket 1200, Comet Lake-S)
Phân khúc CPU tầm trung sẽ chẳng còn yên ả với sự xuất hiện của Intel Core i5-10400F.
6 nhân 12 luồng chỉ còn loanh quanh trong mức giá khoảng 4 triệu, cách đây khoảng 2 năm đây còn là điều không tưởng khi i7-8700 ra đời. Nhưng hiện taị mọi chuyện đã thay đổi khi Intel đã chính thức bước vào cuộc đua về thông số và giá cả với đối thủ truyền kiếp AMD, cơ hội để bạn sở hữu một dàn máy chất lượng chính là thời điểm hiện tại.
Thuần game, gọi tên 10400F
Những game thủ sẽ rất thích thú trước viễn cảnh có thể livestream hay chơi các tựa game AAA trong vòng 2-3 năm nữa mà không cần nhìn cấu hình, tại sao không khi hiện nay những game ăn phần cứng nhất đều yêu cầu một dàn máy có CPU 6 nhân thực trở lên?
Dễ dàng lựa chọn linh kiện
Dễ tính nhất trong số các CPU hiệu suất cao lần này của Intel, 10400F có thể chạy tốt trên các bo mạch chủ B460 giá rẻ và chỉ cần tản nhiệt đi kèm từ hãng là có thể chạy ngon lành cành đào. Chi phí tối thiểu nhưng hiệu suất phải là tối đa, Intel đang lắng nghe người dùng của mình hơn bao giờ hết.
Thông số lý tưởng
6 nhân 12 luồng, mức xung mặc định 2.9GHz và có thể lên đến 4.3GHz nhờ công nghê Turbo Boost 2.0, cache 12MB thật sự là một món hời trong tầm giá với những người dùng cơ bản.
Intel Core i5-10400F sẽ phù hợp với ai?
Các gamer sẽ đặc biệt hài lòng với 10400F, còn những người là dân văn phòng, nhà sáng tạo nội dung thì hãy chọn sang 10400, 10500 hoặc 10600 để thỏa mãn nhu cầu làm việc của mình.
THỐNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i5 Thế hệ thứ 10 |
Tên gọi |
Core i5-10400F |
CHI TIẾT |
|
Socket |
LGA1200 |
Tên thế hệ |
Comet Lake |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ cơ bản |
2.9 GHz |
Tốc độ tối đa |
4.3 GHz |
Cache |
12MB |
Tiến trình sản xuất |
14nm |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Có |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 2666 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Nhân đồ họa tích hợp |
Không |
Phiên bản PCI Express |
3 |
Số lane PCI Express |
N/A |
TDP |
65W |
Tản nhiệt |
Mặc định đi kèm |