CPU Intel Core i9-10900F (20M Cache, 2.80 GHz up to 5.20 GHz, 10C20T, Socket 1200, Comet Lake-S)

Thương hiệu: Intel
|
Mã SP:
|
Danh mục: Intel Core i9
10,899,000₫
  • Socket: FCLGA1200
  • Số lõi/luồng: 10/20
  • Tần số cơ bản/turbo: 2.80/5.20 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 20MB
  • Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933 MHz
  • Mức tiêu thụ điện: 65W

Thời gian bảo hành : 36 tháng

Số lượng

CPU Intel Core i9-10900F (20M Cache, 2.80 GHz up to 5.20 GHz, 10C20T, Socket 1200, Comet Lake-S)

CPU Intel Core i9-10900F

CPU Intel Core i9-10900F mang đến sức mạnh thuần túy cho các game thủ. Cuộc đua giữa Intel và AMD vẫn đang hết sức khốc liệt, 10900F chính là câu trả lời của Intel dành cho đối thủ Ryzen 9.

Biến chiếc máy tính của bạn trở thành trung tâm giải trí

Với Intel Core i9-10900F bạn có thể chơi game thực tế ảo, chơi các trò chơi đòi hỏi khắt khe nhất và phát trực tuyến video 4K UHD. Số lượng điểm ảnh trên màn hình nhiều hơn gấp 4 lần so với HD truyền thống, cho bạn tận hưởng từng chi tiết hình ảnh sắc nét và chân thực nhất, đổ bóng phức hợp và tốc độ khung hình cao hoàn toàn không gián đoạn, không ngắt chừng hay giật/lag cho bạn tận hưởng những màn game gay cấn, thú vị hơn bao giờ hết.

Sở hữu chiếc CPU mạnh nhất với mức chi phí phải chăng

CPU Intel Core i9-10900F

Chi phí bạn bỏ ra để sở hữu được 10900F là thấp nhất trong số những chiếc Core i9 năm nay của Intel, với số tiền tiết kiệm được bạn có thể đầu tư vào VGA-card đồ họa rời, bộ nhớ RAM, giải pháp lưu trữ,…Một sự lựa chọn không thể tốt hơn khi bạn vừa đỡ được chi phí lại vừa có thể nâng cấp chiếc PC của mình theo như ý muốn.

IHS hàn trực tiếp

Quên đi nỗi lo về tản nhiệt, CPU 10900F được kết nối với IHS bằng thiếc, không cần trải qua quá trình delid phức tạp và đầy rủi ro, bạn chỉ cần đầu tư hệ thống tản nhiệt xứng tầm là có thể yên tâm về nhiệt độ mỗi khi sử dụng.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Thương hiệu

Intel

Loại CPU

Dành cho máy bàn

Thế hệ

Core i9 Thế hệ thứ 10

Tên gọi

Core i9-10900F

CHI TIẾT

Socket

FCLGA 1200

Tên thế hệ

Comet Lake

Số nhân

10

Số luồng

20

Tốc độ cơ bản

2.8 GHz

Tốc độ tối đa

5.2 Ghz

Cache

20MB

Tiến trình sản xuất

14nm

Hỗ trợ 64-bit

Hỗ trợ Siêu phân luồng

Hỗ trợ bộ nhớ

DDR4 2933 MHz

Hỗ trợ số kênh bộ nhớ

2

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa

Nhân đồ họa tích hợp

Không

Phiên bản PCI Express

3

Số lane PCI Express

16

TDP

65W

Tản nhiệt

Mặc định đi kèm